Hạ tầng chất lượng quốc gia được đánh giá là công cụ hữu hiệu để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Khái niệm Hạ tầng chất lượng quốc gia (sau đây viết tắt là NQI)
được Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại Phát triển và Tổ chức Thương mại Thế
giới chính thức đưa ra vào năm 2005 trong Đổi mới Chiến lược Xuất khẩu - Phương
pháp Tiếp cận Chiến lược đối với Thách thức Đảm bảo Chất lượng. Với việc liên
tục phổ biến NQI trong các lĩnh vực liên quan, giới học thuật và các tổ chức
quốc tế liên quan vẫn đang mở rộng khái niệm NQI về nội hàm và phạm vi của nó.
Vào tháng 11/2018, cuộc họp khai mạc của Mạng lưới Quốc tế về Hạ
tầng Chất lượng (INetQI) đã được tổ chức tại Geneva, Thụy Sĩ, nơi định nghĩa
mới nhất của NQI được đề xuất với các chính sách có liên quan đến khuôn khổ
pháp lý và quy định cũng như các thông lệ cần thiết để hỗ trợ, nâng cao chất
lượng, an toàn và tính lành mạnh về môi trường của hàng hóa, dịch vụ và quy
trình. NQI dựa trên các tiêu chuẩn, đo lường, công nhận, đánh giá sự phù hợp và
giám sát thị trường (thanh tra, kiểm tra). NQI tập trung vào các yếu tố kỹ
thuật như tiêu chuẩn, đo lường, công nhận, kiểm định và thử nghiệm, cùng hỗ trợ
đảm bảo chất lượng, nâng cao, cam kết, truyền tải và tin cậy thông qua sự phối
hợp lẫn nhau.
Theo thông lệ quốc tế, hạ tầng chất lượng quốc gia (National
Quality Infrastructure, NQI) là hệ thống cơ chế pháp lý và kỹ thuật để triển
khai hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp và công nhận chất
lượng ở từng quốc gia nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội trong
nước, đẩy mạnh sự thừa nhận của quốc tế để hỗ trợ doanh nghiệp tham gia chuỗi
cung ứng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ toàn cầu.
Theo Báo cáo của tổ chức phát triển công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) năm 2022, cơ sở hạ tầng chất lượng (QI) gồm 5 thành phần: Tiêu chuẩn, Đo lường, Công nhận, Đánh giá sự phù hợp, Giám sát thị trường (thanh tra, kiểm tra). Các thành phần này là công cụ hỗ trợ cho phát triển dựa trên các chỉ tiêu phát triển bền vững (SDGs) đến năm 2030 của Liên Hợp Quốc: xã hội (con người), môi trường (hành tinh), kinh tế (sự phồn vinh). Các cấu phần có những hoạt động riêng đồng thời thực hiện tương tác và tạo thành một hệ thống nhất. Các cấu phần này liên kết những tổ chức đánh giá quốc tế, doanh nghiệp, tổ chức hỗ trợ với chuỗi giá trị quốc gia, quốc tế. Đóng vai trò trung gian, NQI tạo ra sự tin tưởng giữa đối tác thương mại và thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ.
Ảnh minh họa.
Với vai trò của mình, NQI được coi là nền tảng cơ bản của thương
mại quốc tế, đóng vai trò tiền đề để các nước đang phát triển tiếp cận thị
trường quốc tế theo nguyên tắc hiện đại. Mặc dù nhiều sản phẩm và dịch vụ được
sản xuất ở các nước đang phát triển có thể có chất lượng cao nhưng vẫn rất khó
để các nước đó “tiếp thị” sản phẩm và dịch vụ ra quốc tế nếu NQI không hoạt
động hiệu quả và bảo đảm tuân thủ đúng thông lệ, tiêu chuẩn quốc tế. Tương tự
như các hạ tầng vật lý khác, việc xây dựng và phát triển NQI được coi là nhiệm
vụ của các cơ quan của Chính phủ và là công cụ hữu hiệu để nâng cao năng lực
cạnh tranh mỗi quốc gia.
Hạ tầng chất lượng quốc gia và sự phát triển bền vững nền kinh
tế
NQI là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của một
nền kinh tế. NQI bao gồm các tổ chức (công và tư), hệ thống chính sách, pháp
luật liên quan, khung pháp lý quy định các quy trình hỗ trợ nâng cao chất
lượng, tạo môi trường minh bạch, an toàn cho các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ và
quá trình.
NQI được coi là điều kiện cần thiết để thị trường thương mại nội
địa hoạt động hiệu quả. Sự công nhận quốc tế đối với NQI là yêu cầu quan trọng
để thị trường thương mại trong nước có thể tiếp cận thị trường thương mại nước
ngoài. Với các cấu phần đo lường, tiêu chuẩn hóa, công nhận, hoạt động đánh giá
sự phù hợp và hoạt động thanh tra, kiểm tra, NQI trở thành công cụ thúc đẩy và
duy trì sự phát triển của các quốc gia trong quá trình hội nhập kinh tế quốc
tế.
Có thể thấy rằng, định nghĩa về NQI (năm 2017) đã mở rộng về
phạm vi của NQI. Nếu như trước đây, NQI chỉ được coi là công cụ để tạo thuận
lợi cho thương mại thì hiện nay, phạm vi của NQI được mở rộng đến các lĩnh vực
như: sức khỏe, môi trường, bảo vệ người tiêu dùng...
Sự phát triển của NQI liên quan chặt chẽ đến hoạt động thể chế
hóa thương mại toàn cầu trong khuôn khổ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Để hướng tới mục tiêu “loại bỏ các hàng rào kỹ thuật” trong thương mại, điều
cần thiết là các bên thương mại phải công nhận, thừa nhận lẫn nhau về các thủ
tục và kết quả đánh giá sự phù hợp.
Năm 1995, tại Vòng đàm phán Uruguay, các thành viên WTO đã đồng
ý về việc loại bỏ các rào cản kỹ thuật trong thương mại. Hiệp định về hàng rào
kỹ thuật trong thương mại (TBT) khuyến khích các nền kinh tế tích cực thừa nhận
kết quả đánh giá sự phù hợp của các nền kinh tế khác như thử nghiệm, giám định,
kiểm định, chứng nhận. Trong đó, các tổ chức công nhận có vai trò quan trọng
trong việc thiết lập sự tin cậy giữa các đối tác thương mại, từ đó thúc đẩy
thương mại toàn cầu. Các tổ chức quốc tế về công nhận đưa ra các khung khuôn
khổ thích hợp đối với các Thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau (ILAC-MRA) và các Thỏa
thuận thừa nhận đa phương (IAF-MLA).
NQI phát triển dựa trên nền tảng tính thống nhất, chính xác về
đo lường. Yêu cầu về việc thống nhất đối với các phép đo quốc tế cũng được đặt
ra. Vào ngày 20 tháng 5 năm 1875, 17 quốc gia đã thống nhất một hệ thống số
liệu đo lường đồng thời thành lập một tổ chức riêng về đo lường, Văn phòng Cân
đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures, hoặc BIPM)). Đây là tổ
chức khoa học quốc tế đầu tiên được thành lập để điều phối Hệ thống Đo lường
Quốc tế (IS). Trong những năm tiếp theo, các nền kinh tế ký Công ước Metre về
việc thành lập các Viện Đo lường quốc gia (NMI). PTB (Viện Vật lý kỹ thuật Đức)
ngày nay (được thành lập với tên gọi PTR vào năm 1887) ở Đức và NIST (Viện Tiêu
chuẩn quốc gia Mỹ) (1901) ở Mỹ nằm trong số những NMI có vị trí hàng đầu trên
thế giới.
Trong bối cảnh hiện nay, với sự xuất hiện của hiện tượng biến
đổi khí hậu và đại dịch Covid-19 khiến nhiều người đặt câu hỏi về mô hình của
các nền kinh tế trong tương lai với vấn đề về thương mại toàn cầu, các vấn đề
xã hội, khủng hoảng sau đại dịch Covid-19… Theo đó, có ý kiến cho rằng các tổ
chức, doanh nghiệp chỉ hướng tới vấn đề chất lượng và năng lực cạnh tranh là
không đủ. Doanh nghiệp cần phải thiết lập mô hình phát triển kinh tế bền vững
về mặt xã hội và môi trường. Điều này cũng đồng nghĩa với việc xây dựng lại các
định hướng cung cấp dịch vụ của mô hình NQI.
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) đang kêu
gọi “tái cấu trúc” NQI. UNIDO cho rằng NQI là một công cụ tuyệt vời để thúc đẩy
quá trình phát triển kinh tế nhưng cần có những điều chỉnh phù hợp với sự phát
triển, đổi mới công nghệ, những mối đe dọa do biến đổi khí hậu, ô nhiễm, suy
giảm tài nguyên và phá hủy sinh quyển... [UNIDO, Annual Report 2020]. Hiện nay,
NQI được đặt mục tiêu đóng góp vào ba trụ cột (con người, sự thịnh vượng và
hành tinh bền vững) trong Mục tiêu phát triển bền vững của UN (United Nations’
Sustainable Development Goals, SDGs) thông qua định hướng lại mô hình để có các
phương thức tiếp cận mới rộng hơn.
Tóm lại, với tình hình xây dựng và phát triển hạ tầng chất lượng của các quốc gia thực trạng hạ tầng chất lượng quốc gia của Việt Nam hiện nay thì việc xây dựng Đề án “Phát triển hạ tầng chất lượng quốc gia theo hướng tập trung, thống nhất, đồng bộ và hội nhập quốc tế” là rất cần thiết. Hiện nay, Bộ Khoa học và Công nghệ đang xây dựng, trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Phát triển hạ tầng chất lượng quốc gia theo hướng tập trung, thống nhất, đồng bộ và hội nhập quốc tế” nhằm hỗ trợ, phát triển sản xuất, kinh doanh cho doanh nghiệp, nâng cao năng lực quản lý của các cơ quan nhà nước, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Không có nhận xét nào:
Write nhận xét